Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: a, kha
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: INLR (戈弓中口)
Unicode: U+388C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1