Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: du, dữu
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: IOMN (戈人一弓)
Unicode: U+388F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0