Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
a,
kha,
ốTổng nét: 11
Bộ:
nghiễm 广 (+8 nét)
Hình thái:
⿸广咼Nét bút:
丶一ノ丨フフ丨フ丨フ一Thương Hiệt: IBBR (戈月月口)
Unicode:
U+3890Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận