Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: IOGJ (戈人土十)
Unicode: U+3891
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: teoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0