Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chướngTổng nét: 14
Bộ:
nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái:
⿸广章Nét bút:
丶一ノ丶一丶ノ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: IYTJ (戈卜廿十)
Unicode:
U+3893Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận