Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dị,
dựcTổng nét: 20
Bộ:
nghiễm 广 (+17 nét)
Hình thái:
⿸广翼Nét bút:
丶一ノフ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: ISMC (戈尸一金)
Unicode:
U+389EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận