Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: biệt, tệ
Tổng nét: 10
Bộ: cung 弓 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: NFBF (弓火月火)
Unicode: U+38BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0