Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tháiTổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱𡗗㣺Nét bút:
一一一ノ丶丨丶丶丶Thương Hiệt: QKP (手大心)
Unicode:
U+3917Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận