Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tạcTổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿱作心Nét bút:
ノ丨ノ一丨一一丶フ丶丶Thương Hiệt: OSP (人尸心)
Unicode:
U+3930Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận