Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: KOP (大人心)
Unicode: U+3932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hap6, hip3

Tự hình 1

Dị thể 2