Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
độtTổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰忄隶Nét bút:
丶丶丨フ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: PLE (心中水)
Unicode:
U+3946Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận