Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一フ丶フノ丶
Thương Hiệt: PGII (心土戈戈)
Unicode: U+3958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1