Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lâuTổng nét: 12
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺖娄Nét bút:
丶丶丨丶ノ一丨ノ丶フノ一Thương Hiệt: PFDV (心火木女)
Unicode:
U+396AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận