Có 1 kết quả:
ẩn
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: BMSP (月一尸心)
Unicode: U+396F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cẩn thận, thận trọng
2. thương hại, thương xót, quan tâm, lo lắng
2. thương hại, thương xót, quan tâm, lo lắng