Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
điền,
sân,
thậnTổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱真心Nét bút:
一丨丨フ一一一一ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: JCP (十金心)
Unicode:
U+3972Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận