Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiêu
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HKP (竹大心)
Unicode: U+3998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HKP (竹大心)
Unicode: U+3998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0