Có 1 kết quả:

huy
Âm Hán Việt: huy
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノフ丶
Thương Hiệt: QIKI (手戈大戈)
Unicode: U+39D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nôm: huy
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

huy

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vung (gươm...);
② Khiêm tốn, nhún nhường.