Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフノ一一丨
Thương Hiệt: YPQ (卜心手)
Unicode: U+39D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi3

Bình luận 0