Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tễTổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘斉Nét bút:
一丨一丶一ノ丶ノ丨一一Thương Hiệt: QYKL (手卜大中)
Unicode:
U+3A08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận