Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: QIBP (手戈月心)
Unicode: U+3A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nặn, nần, nâng, nưng
Âm Quảng Đông: nang3, pei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10