Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘袁Nét bút:
一丨一一丨一丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: QGRV (手土口女)
Unicode:
U+3A2CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận