Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘彗Nét bút:
一丨一一一一丨一一一丨フ一一Thương Hiệt: QQJS (手手十尸)
Unicode:
U+3A39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
설Âm Quảng Đông:
wai6Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận