Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cứTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘䖏Nét bút:
一丨一丨一フノ一フノフノノ丶Thương Hiệt: QYPK (手卜心大)
Unicode:
U+3A40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận