Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ápTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘猒Nét bút:
一丨一丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶Thương Hiệt: QABK (手日月大)
Unicode:
U+3A4EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận