Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QMRR (手一口口)
Unicode: U+3A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chọi, dủi, giồi, giúi, giuỗi, lòi, lúi, rỏi, rủi, ruổi, trói, trồi, xói
Âm Quảng Đông: lo2

Chữ gần giống 7