Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘慧Nét bút:
一丨一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: QQJP (手手十心)
Unicode:
U+3A68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận