Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiển
Tổng nét: 26
Bộ: thủ 手 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: QJTF (手十廿火)
Unicode: U+3A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0