Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: chi 支 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ丶一丨フ丶
Thương Hiệt: NNJE (弓弓十水)
Unicode: U+3A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0