Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chi,
kì,
kỳ,
lại,
sắcTổng nét: 11
Bộ:
chi 支 (+7 nét)
Hình thái:
⿰束支Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶一丨フ丶Thương Hiệt: DLJE (木中十水)
Unicode:
U+3A7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận