Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chỉ,
thì,
thờiTổng nét: 6
Bộ:
nhật 日 (+2 nét)
Hình thái:
⿰日力Nét bút:
丨フ一一フノThương Hiệt: AKS (日大尸)
Unicode:
U+3AD1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận