Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
minhTổng nét: 10
Bộ:
nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿰日名Nét bút:
丨フ一一ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: ANIR (日弓戈口)
Unicode:
U+3AE5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận