Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thung,
xuânTổng nét: 10
Bộ:
nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿱𡗗旧Nét bút:
一一一ノ丶丨丨フ一一Thương Hiệt: QKLA (手大中日)
Unicode:
U+3AEAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận