Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: AYRD (日卜口木)
Unicode: U+3B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5