Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
yếnTổng nét: 20
Bộ:
nhật 日 (+16 nét)
Hình thái:
⿱燕日Nét bút:
一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶丨フ一一Thương Hiệt: TFA (廿火日)
Unicode:
U+3B2BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận