Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 23
Bộ: nhật 日 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: AYNQ (日卜弓手)
Unicode: U+3B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lit6

Chữ gần giống 9