Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nguyệtTổng nét: 10
Bộ:
nguyệt 月 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月共Nét bút:
ノフ一一一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: BTC (月廿金)
Unicode:
U+3B34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận