Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月困Nét bút:
ノフ一一丨フ一丨ノ丶一Thương Hiệt: BWD (月田木)
Unicode:
U+3B37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận