Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: DBDI (木月木戈)
Unicode: U+3B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyut3, lyut6

Chữ gần giống 1