Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tạt
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: 𣧄
Nét bút: 一丨ノ丶フフフ一ノフ丶
Thương Hiệt: DVVN (木女女弓)
Unicode: U+3B6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyut3, dung6, waai3, zat3

Tự hình 1

Dị thể 2