Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木致Nét bút:
一丨ノ丶一フ丶一丨一ノ一ノ丶Thương Hiệt: DMGK (木一土大)
Unicode:
U+3BB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận