Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: DYPS (木卜心尸)
Unicode: U+3BED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Nôm: lỗ
Âm Quảng Đông: lou5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1