Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tàoTổng nét: 18
Bộ:
mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿰木遭Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: DYTA (木卜廿日)
Unicode:
U+3BFEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận