Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dũ,
dữu,
miênTổng nét: 19
Bộ:
mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
⿰棉系Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: DHBF (木竹月火)
Unicode:
U+3C03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận