Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trăn, trân
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái: ⿰木臻
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMGD (木一土木)
Unicode: U+3C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái: ⿰木臻
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMGD (木一土木)
Unicode: U+3C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0