Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: long, lung
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YPD (卜心木)
Unicode: U+3C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0