Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: li, ly
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木離
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DYBG (木卜月土)
Unicode: U+3C1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木離
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DYBG (木卜月土)
Unicode: U+3C1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0