Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khác,
xácTổng nét: 20
Bộ:
khiếm 欠 (+16 nét)
Hình thái:
⿰霍欠Nét bút:
一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一ノフノ丶Thương Hiệt: MGNO (一土弓人)
Unicode:
U+3C4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận