Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tànTổng nét: 8
Bộ:
ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái:
⿰歹月Nét bút:
一ノフ丶ノフ一一Thương Hiệt: MNB (一弓月)
Unicode:
U+3C5AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận