Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 8
Bộ: mao 毛 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: HUHQU (竹山竹手山)
Unicode: U+3C8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daau1, laau4, syu1, zyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0