Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
mao 毛 (+7 nét)
Hình thái:
⿰孚毛Nét bút:
ノ丶丶ノフ丨一ノ一一フThương Hiệt: BDHQU (月木竹手山)
Unicode:
U+3C97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận